bow window
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bow window
Phát âm : /'bou'windou/
+ danh từ
- (kiến trúc) cửa sổ lồ ra
- (từ lóng) bụng phệ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bow window"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bow window":
bay window bow window - Những từ có chứa "bow window" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chòng chọc song hồ song sa làm hàng cửa sổ quài choáng lộn song hoa thị lùa more...
Lượt xem: 708